2 Thông dụng2.1 Danh từ2.2 Tính từ2.3 Ngoại động từ3 Cơ khí và công trình3.1 Nghĩa chuyên ngành4 Xây dựng4.1 Nghĩa chăm ngành5 Kỹ thuật chung5.1 Nghĩa chuyên ngành6 Kinh tế6.1 Nghĩa chuyên ngành7 Các trường đoản cú liên quan7.1 Từ đồng nghĩa7.2 Từ trái nghĩa /kræmp/
Thông dụng
Danh từ
(y học) hội chứng loài chuột rút ít, bệnh vọp bẻkhổng lồ be taken with a
crampbị loài chuột rút (nghĩa bóng) sự bó buộc, sự câu thúc, sự tù nhân túng bấn, sự lô bó (kỹ thuật) thanh kẹp, má kẹp ( (cũng) cramp-iron) Bàn kẹp mộng (của thợ mộc)
Tính từ
Bị loài chuột rút Khó hiểu (chữ)
cramp handwritingchữ viết cạnh tranh phát âm Bị nén chặt, bị bó chặt, chật khiêm tốn, tù nhân túng thiếu, ko tự do, không được thoải mái
Ngoại hễ từ
Làm đến teo gân, làm cho bị chuột rút (nghĩa bóng) cản trở; câu thúc, làm cực nhọc (cử động)all these worries cramped his progresstất cả các sự lo ngại ấy sẽ có tác dụng cản ngăn anh ta văn minh Kẹp bởi thanh hao kẹp, kẹp bởi bàn kẹpto lớn
cramp upép chặt, bóp chặt, bó chặt
hình thái từ
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
kẹp bởi vòng cặp đinh chữ U đinh ngoặc ghxay bởi đinch ngoặc quai kẹp tkhô hanh kẹp
Xây dựng
Nghĩa siêng ngành
vách chống
Kỹ thuật tầm thường
Nghĩa chăm ngành
cặp cột chống cữ kẹp đinch đỉastraight
crampđinc đỉa chữ U móc ống kẹp quaitile
crampquai kẹp ngói sự kẹp sự nén tay cửa vành tỳ vòng vòng kẹp
Kinch tế
Nghĩa siêng ngành
bánh gađánh cốc từ bột các loại xấu
Nguồn không giống
cramp : Corporateinformation
Các tự liên quan
Từ đồng nghĩa
nounache , charley horse , circumscription , confinement , constipation , contraction , convulsion , crick , hindrance , impediment , kink , obstruction , pain , pang , restriction , shooting pain , stiffness , stitch , stricture , twinge , paroxysm , shoot , spasm , check , constraint , curb , inhibition , limit , limitation , restraint , trammel verbbottle up * , box up , kiểm tra , circumscribe , clamp , clasp , clog , confine , constrain , coop up , encumber , fasten , grip , hamper , hamstring , handicap , impede , inhibit , limit , object , obstruct , restrict , shackle , stymie , thwart , constrict , ache , bar , compress , constraint , contraction , criông xã , crowd , frame , hinder , interfere , iron , kink , myalgia , pain , prevent , restrain , rigor , spasm , stiffness , stunt
Từ trái nghĩa
verballow , let go , release